DANH SÁCH HỘI ĐỒNG CHẤM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP LỚP CỬ NHÂN LỊCH SỬ K6 |
STT |
Họ và tên |
Tên đề tài |
GV hướng dẫn |
Thành viên hội đồng |
|
1 |
Vũ Thị Phương Anh |
Đảng bộ huyện Xuân Trường (Nam Định) lãnh đạo thực hiện chính sách tôn giáo (1997-2010) |
ThS. Đoàn Thị Yến |
1. ThS. Ngô Ngọc Linh |
CTHĐ |
2. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVTK |
||||
3. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVHĐ |
||||
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Đảng bộ huyện Phú Bình (Thái Nguyên) lãnh đạo phát triển nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa (2000-2010) |
PGS.TS Vũ Quang Hiển |
1. ThS. Lương Thị Hạnh |
CTHĐ |
2. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVTK |
||||
3. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVNX2 |
||||
5. PGS.TS. Vũ Quang Hiển |
UVHĐ |
||||
3 |
Lê Thị Thanh Hoa |
Phong trào đấu tranh du kích trên căn cứ địa Bắc Sơn – Võ Nhai dưới sự lãnh đạo của Đảng (1941-1943) |
ThS. Ngô Ngọc Linh |
1. ThS. Lương Thị Hạnh |
CTHĐ |
2. Ths. Đỗ Hằng Nga |
UVTK |
||||
3. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Ngô Ngọc Linh |
UVHĐ |
||||
4 |
Nguyễn Thị Hòa |
Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo công tác xây dựng hậu phương, chi viện cho chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) |
ThS. Nguyễn Đại Đồng |
1. ThS. Ngô Ngọc Linh |
CTHĐ |
2. ThS. Bùi Thị Kim Thu |
UVTK |
||||
3. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Lương Thị Hạnh |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVHĐ |
||||
5 |
Đặng Văn Duy |
Đảng bộ Thị xã Sông Công (Thái Nguyên) lãnh đạo phát triển nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa (1985-2000) |
ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
1. ThS. Lương Thị Hạnh |
CTHĐ |
2. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVTK |
||||
3. Ths. Đoàn Thị Yến |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Ngô Ngọc Linh |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
UVHĐ |
||||
6 |
Nguyễn Thị Quyên |
Các loại tang ma của người Tày ở huyện Định Hóa – tỉnh Thái Nguyên |
ThS. Lương Thị Hạnh |
1. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
CTHĐ |
2. ThS. Bùi Thị Kim Thu |
UVTK |
||||
3. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Lương Thị Hạnh |
UVHĐ |
||||
7 |
Nguyễn Thị Lệ Chinh |
Đảng bộ huyện Bình Xuyên (Vĩnh Phúc) lãnh đạo xây dựng đời sống văn hóa từ 2000 đến 2010 |
ThS. Lương Thị Hạnh |
1. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
CTHĐ |
2. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVTK |
||||
3. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Ngô Ngọc Linh |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Lương Thị Hạnh |
UVHĐ |
||||
8 |
Dương Mạnh Hà |
Quá trình hình thành và phát triển của lực lượng du kích tỉnh Thái Nguyên dưới sự lãnh đạo của Đảng (1940-1945) |
ThS. Ngô Ngọc Linh |
1. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
CTHĐ |
2. ThS. Bùi Thị Kim Thu |
UVTK |
||||
3. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Ngô Ngọc Linh |
UVHĐ |
||||
9 |
Lê Thị Hương |
Yếu tố kinh tế - văn hóa cổ truyền của làng Việt ở trung du Bắc Bộ (qua trường hợp các làng thuộc xã Tân Đức, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên) |
ThS. Đỗ Hằng Nga |
1. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
CTHĐ |
2. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVTK |
||||
3. ThS. Lương Thị Hạnh |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVHĐ |
||||
10 |
Cao Thị Thu |
Sự phát triển giáo dục phổ thông huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh (2000-2010) |
ThS. Nguyễn Đại Đồng |
1. ThS. Ngô Ngọc Linh |
CTHĐ |
2. ThS. Bùi Thị Kim Thu |
UVTK |
||||
3. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Lương Thị Hạnh |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVHĐ |
||||
11 |
Bùi Thị Ánh Nguyệt |
Đảng bộ huyện Yên Hưng (Quảng Ninh) lãnh đạo xây dựng đời sống văn hóa từ 2001 đến 2010 |
ThS. Chu Thị Vân Anh |
1. ThS. Ngô Ngọc Linh |
CTHĐ |
2. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVTK |
||||
3. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Chu Thị Vân Anh |
UVHĐ |
||||
12 |
Lê Văn Hiếu |
Đảng bộ tỉnh Thái Nguyên lãnh đạo phát triển nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa (1997-2005) |
ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
1. ThS. Ngô Ngọc Linh |
CTHĐ |
2. ThS. Bùi Thị Kim Thu |
UVTK |
||||
3. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
UVHĐ |
||||
13 |
Hoàng Thị Loan |
Phong tục và tín ngưỡng tôn giáo huyện Phú Bình (Thái Nguyên) qua tư liệu hương ước trước năm 1945 |
ThS. Đỗ Hằng Nga |
1. ThS. Ngô Ngọc Linh |
CTHĐ |
2. ThS. Bùi Thị Kim Thu |
UVTK |
||||
3. ThS. Lương Thị Hạnh |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVHĐ |
||||
14 |
Phạm Tùng Hương |
Đảng bộ tỉnh Thái Nguyên lãnh đạo sự nghiệp giáo dục phổ thông (2006-2011) |
ThS. Đoàn Thị Yến |
1. ThS. Lương Thị Hạnh |
CTHĐ |
2. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVTK |
||||
3. ThS. Ngô Ngọc Linh |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVHĐ |
||||
15 |
Mai Thị Lê |
Đảng bộ huyện Phú Lương (Thái Nguyên) lãnh đạo thực hiện chính sách đối với các dân tộc thiểu số từ 1997 đến 2010 |
PGS.TS. Vũ Quang Hiển |
1. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
CTHĐ |
2. ThS. Bùi Thị Kim Thu |
UVTK |
||||
3. ThS. Nguyễn Đại Đồng |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVNX2 |
||||
5. PGS.TS. Vũ Quang Hiển |
UVHĐ |
||||
16 |
Vũ Thị Huệ |
Đảng bộ huyện Duy Tiên (Hà Nam) lãnh đạo sự nghiệp giáo dục phổ thông giai đoạn 2006-2010 |
ThS. Chu Thị Vân Anh |
1. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
CTHĐ |
2. ThS. Bùi Thị Kim Thu |
UVTK |
||||
3. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Lương Thị Hạnh |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Chu Thị Vân Anh |
UVHĐ |
||||
17 |
Trần Thị Tuấn Anh |
Đảng bộ tỉnh Thái Nguyên lãnh đạo sự nghiệp giáo dục phổ thông (1997-2005) |
PGS.TS. Vũ Quang Hiển |
1. ThS. Lương Thị Hạnh |
CTHĐ |
2. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVTK |
||||
3. ThS. Ngô Ngọc Linh |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
UVNX2 |
||||
5. PGS.TS. Vũ Quang Hiển |
UVHĐ |
||||
18 |
Nguyễn Thị Lương |
Đảng bộ tỉnh Thái Nguyên lãnh đạo phát triển nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa (2006-2010) |
ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
1. ThS. Lương Thị Hạnh |
CTHĐ |
2. ThS. Đỗ Hằng Nga |
UVTK |
||||
3. ThS. Ngô Ngọc Linh |
UVNX1 |
||||
4. ThS. Đoàn Thị Yến |
UVNX2 |
||||
5. ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
UVHĐ |
Lượt truy câp: 1837307
Trong ngày:
Đang online: 5