2.2.18. Ngành Cử nhân Lịch sử |
||||||
(Ban hành kèm theo QĐ số 60/QĐ-ĐT-KH&QHQT, ngày 20/2/2012 của Hiệu trưởng trường ĐHKH-ĐHTN) |
||||||
TT |
Môn học |
Số TC |
Số tiết |
|||
Lý thuyết |
Thực hành |
|||||
Học kì 1 |
18 |
255 |
75 |
|||
1 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác Lênin |
5 |
75 |
0 |
||
2 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
45 |
0 |
||
3 |
Xã hội học đại cương |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
5 |
Tin học cơ sở |
3 |
30 |
15 |
||
6 |
Phương pháp luận sử học |
3 |
45 |
0 |
||
7 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
0 |
60 |
||
Học kỳ 2 |
16 |
240 |
60 |
|||
1 |
Đường lối các mạng của ĐCS Việt Nam |
3 |
45 |
0 |
||
2 |
Hán Nôm |
3 |
45 |
0 |
||
3 |
Chính trị học đại cương |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Thống kê xã hội học |
2 |
30 |
0 |
||
5 |
Logic học đại cương |
2 |
30 |
0 |
||
6 |
Mỹ học đại cương |
2 |
30 |
0 |
||
7 |
Dân tộc học đại cương |
2 |
30 |
0 |
||
8 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
0 |
60 |
||
Học kỳ 3 |
17 |
90 |
||||
1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
30 |
0 |
||
2 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
45 |
0 |
||
3 |
Nhà nước và Pháp luật đại cương |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Môi trường và phát triển bền vững |
2 |
30 |
0 |
||
5 |
Tôn giáo học đại cương |
2 |
30 |
0 |
||
6 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
15 |
30 |
||
7 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
30 |
0 |
||
8 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
30 |
0 |
||
9 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
0 |
60 |
||
Học kỳ 4 |
18 |
240 |
60 |
|||
1 |
Sử liệu học |
2 |
30 |
0 |
||
2 |
Thực tế lịch sử I |
2 |
0 |
60 |
||
3 |
Lịch sử thế giới cổ trung đại |
4 |
60 |
0 |
||
4 |
Lịch sử Việt Nam cổ trung đại |
4 |
60 |
0 |
||
5 |
Lịch sử sự nghiệp Bảo tồn – Bảo tàng Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
6 |
Lịch sử tư tưởng Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
7 |
Cơ sở Khảo cổ học |
2 |
30 |
0 |
||
Học kỳ 5 |
19 |
255 |
60 |
|||
1 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
45 |
0 |
||
2 |
Dân tộc và các chính sách dân tộc ở Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
3 |
Lịch sử Việt Nam cận đại |
4 |
60 |
0 |
||
4 |
Lịch sử thế giới cận đại |
4 |
60 |
0 |
||
5 |
Niên luận lịch sử |
2 |
0 |
60 |
||
6 |
Hồ Chí Minh trong tiếng trình LSDT |
2 |
30 |
0 |
||
7 |
Kiểm kê và xếp hạng di tích lịch sử văn hóa |
2 |
30 |
0 |
||
Học kỳ 6 |
18 |
240 |
60 |
|||
1 |
Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử |
2 |
30 |
0 |
||
2 |
Thực tế lịch sử II |
2 |
0 |
60 |
||
3 |
Quan hệ quốc tế (1945 – 2015) |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Lịch sử Việt Nam hiện đại |
4 |
60 |
0 |
||
5 |
Lịch sử thế giới hiện đại |
4 |
60 |
0 |
||
6 |
Nghệ thuật quan hệ công chúng |
2 |
30 |
0 |
||
7 |
Khai thác, phát huy các giá trị của di tích lịch sử văn hóa |
2 |
30 |
0 |
||
Học kỳ 7 (Phân chia thành 4 chuyên ngành) |
14 |
210 |
0 |
|||
1 |
Nghiệp vụ thư ký văn phòng |
2 |
30 |
0 |
||
2 |
Những cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam |
||||||
3 |
Làng xã Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Quá trình mở rộng lãnh thổ của các chúa Nguyễn |
2 |
30 |
0 |
||
5 |
Triều Nguyễn (1802-1945) – Một số vấn đề trong lịch sử |
2 |
30 |
0 |
||
6 |
Chế độ ruộng đất trong LS trung đại VN |
2 |
30 |
0 |
||
7 |
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
Chuyên ngành Lịch sử Đảng |
||||||
3 |
Đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930 -1945) |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Đường lối kháng chiến chống Pháp (1945-1954) |
2 |
30 |
0 |
||
5 |
Đường lối cách mạng miền Nam (1954 -1975) |
2 |
30 |
0 |
||
6 |
Đường lối cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân (1930 – 1975) |
2 |
30 |
0 |
||
7 |
Công tác xây dựng Đảng qua các thời kỳ (1930 – 2015) |
2 |
30 |
0 |
||
Chuyên ngành Dân tộc học |
||||||
3 |
Các phương pháp nghiên cứu dân tộc học |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Văn hóa làng xã |
2 |
30 |
0 |
||
5 |
Các hình thái tôn giáo nguyên thủy |
2 |
30 |
0 |
||
6 |
Vùng văn hóa Tây bắc |
2 |
30 |
0 |
||
7 |
Quá trình tộc người và mối quan hệ dân tộc ở Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
Chuyên ngành Lịch sử thế giới |
|
|
|
|||
3 |
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Trật tự thế giới thời hiện đại |
2 |
30 |
0 |
||
5 |
Quá trình xâm nhập của các nước phương Tây vào khu vực Đông Á (TK XVI- XIX) |
2 |
30 |
0 |
||
6 |
Tiếp xúc và giao thoa văn minh Đông- Tây thời cổ trung đại |
2 |
30 |
0 |
||
7 |
Tiếp cận văn hóa Đông- Tây thời cận đại |
2 |
30 |
0 |
||
Học kỳ 8 (Phân chia thành 4 chuyên ngành) |
15 |
195 |
60 |
|||
Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam |
15 |
195 |
60 |
|||
1 |
Nghệ thuật quân sự Việt Nam thời cổ trung đại |
2 |
30 |
0 |
||
2 |
Tư tưởng canh tân ở VN cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
2 |
30 |
0 |
||
3 |
Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (1986 – 2015) |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Thực tập chuyên ngành lịch sử Việt Nam |
2 |
0 |
60 |
||
5 |
Khóa luận tốt nghiệp (Học phần thay thế) |
7 |
||||
5.1 |
Biển đảo Việt Nam – Lịch sử và hiện tại |
3 |
45 |
0 |
||
5.2 |
An toàn khu Trung ương trong kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954) |
2 |
30 |
0 |
||
5.3 |
Sự phát triển của CNTB ở miền Nam Việt Nam (1954 -1975) |
3 |
30 |
0 |
||
Chuyên ngành Lịch sử Đảng |
15 |
195 |
60 |
|||
1 |
Phương pháp dạy - học môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
2 |
Đường lối đối ngoại của Đảng (1945 – 2015) |
2 |
30 |
0 |
||
3 |
Đường lối xây dựng KTTT định hướng XHCN |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Thực tập chuyên ngành lịch sử Đảng CSVN |
2 |
0 |
60 |
||
5 |
Khóa luận tốt nghiệp (Học phần thay thế) |
7 |
||||
5.1 |
Nghiệp vụ công tác tổ chức của Đảng |
2 |
30 |
0 |
||
5.2 |
Đảng lãnh đạo xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc (1930 – 2015) |
2 |
30 |
0 |
||
5.3 |
Đảng lãnh đạo thực hiện chính sách tôn giáo (1930 – 2015) |
3 |
45 |
0 |
||
Chuyên ngành Dân tộc học |
15 |
195 |
60 |
|||
1 |
Đô thị và văn hóa đô thi |
2 |
30 |
0 |
||
2 |
Lê hội truyền thống và tín ngưỡng dân gian |
2 |
30 |
0 |
||
3 |
Một số vấn đề nhân học |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Thực tập chuyên ngành Dân tộc học |
2 |
0 |
60 |
||
5 |
Khóa luận tốt nghiệp (Học phần thay thế) |
7 |
||||
5.1 |
Tôn giáo tín ngưỡng ở Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
5.2 |
Các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ Việt – Mường ở Việt Nam |
2 |
30 |
0 |
||
5.3 |
Các dân tộc ít người thuộc nhóm ngôn ngữ Tày – Thái ở Việt Nam |
3 |
45 |
0 |
||
Chuyên ngành Lịch sử thế giới |
15 |
195 |
60 |
|||
1 |
Phong trào công nhân quốc tế |
2 |
30 |
0 |
||
2 |
Quan hệ quốc tế thời cận đại |
2 |
30 |
0 |
||
3 |
Chủ nghĩa tư bản chuyển từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền |
2 |
30 |
0 |
||
4 |
Thực tập chuyên ngành Lịch sử thế giới |
2 |
0 |
60 |
||
5 |
Khóa luận tốt nghiệp (Học phần thay thế) |
7 |
||||
5.1 |
Xu thế toàn cầu hóa và những vấn đề lớn của lịch sử thế giới hiện đại |
2 |
30 |
0 |
||
5.2 |
Mối quan hệ Việt Nam- Asean |
2 |
30 |
0 |
||
5.3 |
Ba tôn giáo thế giới và những tác động đến tình hình thế giới hiện nay |
3 |
45 |
0 |
||
Cộng tổng |
135
|
1845 |
405 |
|||
Phòng Đào tạo
(Đã ký)
PGS.TS Trịnh Thanh Hải |
TRƯỞNG BỘ MÔN
(Đã ký)
Ths. Nguyễn Minh Tuấn |
K.T HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
PGS.TS Lê Thị Thanh Nhàn
|
Lượt truy câp: 1837307
Trong ngày:
Đang online: 14